Sau khi tham gia bộ phim Quỳnh búp bê, Phương Oanh xuất hiện với gương mặt khác lạ. Vào thời điểm đó, cô không hề né tránh mà sẵn sàng công khai việc chỉnh sửa khuôn mặt như cắt mí, sửa mũi, chỉnh mặt V-line tại Hàn Quốc.
Tiếng anh chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ là gì?
Chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ là một lĩnh vực y học tập trung vào việc cải thiện ngoại hình và nâng cao sự hài lòng về diện mạo của bệnh nhân thông qua các phương pháp phẫu thuật và thẩm mỹ. Chuyên ngành này liên quan đến các quy trình tùy chỉnh với mục tiêu tăng cường vẻ đẹp tự nhiên, sửa chữa những khuyết điểm về ngoại hình, hoặc làm tăng cảm giác tự tin của bệnh nhân.
Tiếng Anh chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ là lĩnh vực chuyên sâu trong việc học và sử dụng tiếng Anh trong các hoạt động liên quan đến phẫu thuật thẩm mỹ và làm đẹp. Ngành này yêu cầu sự hiểu biết về các thuật ngữ và quy trình y tế, cũng như khả năng giao tiếp chuyên nghiệp với bệnh nhân và các chuyên gia y tế quốc tế.
Plastic Surgery – Phẫu thuật thẩm mỹ
Operating Surgeon – Bác sĩ thực hiện phẫu thuật
Operating Team – Đội ngũ phẫu thuật
Recovery Room – Phòng hồi sức sau phẫu thuật
Surgical Techniques – Các kỹ thuật phẫu thuật
Postoperative Instructions – Hướng dẫn sau phẫu thuật
Preoperative Evaluation – Đánh giá trước phẫu thuật
Postoperative Care – Chăm sóc sau phẫu thuật
Reconstructive Surgery – Phẫu thuật tái tạo
Cosmetic Surgery – Phẫu thuật thẩm mỹ
Rhinoplasty – Phẫu thuật nâng mũi
Breast reduction – Phẫu thuật thu nhỏ ngực
Breast augmentation – Phẫu thuật nâng ngực
Eyelid Surgery – Phẫu thuật mí mắt
Body Contouring – Tạo hình cơ thể
Laser Skin Resurfacing – Tái tạo da bằng laser
Recovery Period – Giai đoạn phục hồi
Aesthetician – Chuyên viên thẩm mỹ
Patient Consultation – Tư vấn bệnh nhân
Medical History – Tiểu sử bệnh án
Surgical Complications – Biến chứng phẫu thuật
Minimally Invasive Procedures – Các phương pháp gây mê ít xâm lấn
Từ vựng liên quan phẫu thuật thẩ mỹ
Orthopedic surgery: Phẫu thuật chỉnh hình
Reconstructive surgery: Phẫu thuật phục hồi
Dental surgery: Phẫu thuật nha khoa
Trim Maxillofacial: Gọt xương hàm
Buttocks liposuction: Hút mỡ mông
Abdominal liposuction: Hút mỡ bụng
Liposuction eye puffiness: Hút mỡ bọng mắt
Chin face V line: Độn cằm vline
Body slimming: Giảm béo toàn thân
Wrinkle improverment : Xóa nhăn
Hyper sensitivity : độ nhạy cao
Vaginal Tightening : Se khít âm đạo
Body contouring : Chống chảy xệ body
Xoa bóp thư giãn tay: Hand massage
Tẩy tế bào chết: Scrub – Skin peeling: Lột da chết, tẩy da chết sâu
Skin treatment: Liệu trình điều trị/chăm sóc da
Body treatment: Liệu trình chăm sóc cơ thể
Facial treatment: Liệu trình điều trị/chăm sóc da mặt
Herbal wrap: Quấn nóng thảo dược
Seaweed wrap: Quấn nóng tảo biển
Aromatherapy: Liệu pháp mùi hương
Oxygen facial: Liệu trình phun oxy
Swedish massage: Mát xa Thụy Điển
Hot stone massage: Mát xa đá nóng
Four-hand massage: Mát xa 4 tay (2 kỹ thuật viên)
Deep tissue massage: Mát xa cơ sâu
Ayurvedic massage: Mát xa Ayurveda (có nguồn gốc Ấn Độ, thường được gọi là phương pháp trường sinh của Ấn Độ)
Collagen therapy: Liệu pháp sử dụng collagen
Eyebrow threading: Se lông mày bằng chỉ
Milk and honey bath: Tắm sữa và mật ong
Body scrub: Tẩy da chết cơ thể dạng hạt
Facial scrub: Tẩy da chết mặt dạng hạt
Affected area: Vùng da bị ảnh hưởng
Post-inflammatory pigmentation: Thâm sau mụn
Locker area: Khu vực thay đồ (khu vực tủ đựng đồ)
Disposable underwear: Trang phục lót dùng một lần
Dermatologist-recommended: Được bác sĩ da liễu khuyên dùng
Dermatologist-tested: Được bác sĩ da liễu kiểm nghiệm
Makeup remover: Sản phẩm tẩy trang
Green tea extract: Chiết xuất trà xanh
Trên đây là những thông tin về tiếng anh chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Xem thêm bài viết của KISS English: