Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

TỔNG CÔNG TY CẢNG HÀNG KHÔNG VIỆT NAM - CTCP

Các bạn có biết bí quyết để lấy điểm với các du khách nước ngoài là gì không? Đó chính là cách bạn dẫn họ đi dạo vòng quanh các địa điểm ẩm thực nổi tiếng của Việt Nam và giới thiệu họ ăn các món đó. Vậy bạn đã biết tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh chưa. Nếu chưa thì hãy tham khảo bài viết dưới đây nhé.

Tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh

- Bánh dầy: round sticky rice cake

- Bánh trôi: stuffed sticky rice balls

- Bánh bao: steamed wheat flour cake

- Bánh chưng: stuffed sticky rice cake

Nhớ tên các món ăn bằng tiếng Anh

- Phở bò: Rice noodle soup with beef

- Phở đặc biệt: House special beef noodle soup

- Phở nạm tái bò viên: Medium-rare beef, well-done flanks and meatballs

- Phở chín: Sliced well-done flanks noodle soup

- Phở tái: Sliced medium-rare beef

- Phở tái nạm: Medium-rare beef and well-done flanks

- Phở đồ biển: Seafood noodle soup

- Phở gà: Sliced-chicken noodle soup

- Gỏi đồ biển: Seafood delight salad

- Gỏi ngó sen tôm thịt: Lotus delight salad

- Cá kho tộ: Fish cooked with fishsauce bowl

- Gà xào chiên sả ớt: Chicken fried with citronella

- Tôm kho tàu: Shrimp cooked with caramel

- Bò xào khổ qua: Tender beef fried with bitter melon

- Sườn xào chua ngọt: Sweet and sour pork ribs

- Rùa rang muối: Tortoise grilled on salt

- Rùa hầm sả: Tortoise steam with citronella

- Cua luộc bia: Crab boiled in beer

- Cua rang me: Crab fried with tamarind

- Bò nhúng giấm: Beef soaked in boilinig vinegar

- Bò nướng sa tế: Beef seasoned with chili oil and broiled

- Bò lúc lắc khoai: Beef fried chopped steaks and chips

- Tôm lăn bột: Shrimp floured and fried

- Dưa (muối): salted vegetables

- Cà pháo muối: Salted egg-plant

- Mận : water apple, wax jampu (tuy theo trai lon hoac nho)

- Dưa gang: Indian cream cobra melon

Tuy nhiên khi đọc bạn nên chú ý cách phát âm nhé. Bởi phát âm tiếng Anh chuẩn sẽ giúp bạn nước ngoài hiểu được những gì bạn đang nói.

Các món ăn là một chủ đề quen thuộc trong hành trình học ngoại ngữ của nhiều bạn nhỏ. Hãy cùng ELSA Speak khám phá nền ẩm thực đa dạng thông qua 100+ từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh thông qua bài viết dưới đây nhé!

Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn uống

Để ghi nhớ từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh hiệu quả, các bậc phụ huynh nên khuyến khích con đặt chúng vào nhiều ngữ cảnh sinh động khác nhau thông qua việc sáng tác một đoạn văn ngắn.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ, để ghi nhớ các từ “starving”, “hotpot” và “ice cream”, bé có thể triển khai một đoạn văn như sau:

My sister was starving, so she went to a local restaurant and ordered a hotpot. After finishing this main course, my sister had some mint ice cream for dessert.

Em gái tôi rất đói, vì vậy em ấy đã đến một nhà hàng tại địa phương và gọi món lẩu. Sau khi thưởng thức xong món chính này, em ấy đã ăn một chút kem bạc hà để tráng miệng.

Bên cạnh phương pháp học trên, phụ huynh có thể hướng dẫn các con ôn luyện từ vựng tiếng Anh dưới sự giúp đỡ của ELSA Speak.

Bé sẽ được tiếp xúc với hơn 7,000 bài học, tập trung vào việc phát triển toàn diện các kĩ năng bao gồm nghe, nhấn giọng, hội thoại và ngữ điệu.

Đặc biệt, ELSA Speak sở hữu công nghệ AI có khả năng phát hiện lỗi sai trong phát âm của người dùng, từ đó cung cấp hướng dẫn sửa đổi chi tiết ngay tức thì.

Bên cạnh các từ vựng tiếng Anh cho bé về đồ ăn, bé còn được khám phá kho từ vựng khổng lồ liên quan đến hơn 192 chủ đề thông dụng khác nhau.

ELSA Speak hy vọng bài viết về từ vựng món ăn bằng tiếng Anh trên đây sẽ giúp ích cho các con trên chặng đường học tập ngoại ngữ của mình. Đặc biệt, hãy theo dõi website để cập nhật thêm nhiều kiến thức mới nhé!

Các món ăn là một chủ đề quen thuộc trong hành trình học ngoại ngữ của nhiều bạn nhỏ. Hãy cùng ELSA Speak khám phá nền ẩm thực đa dạng thông qua 100+ từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh thông qua bài viết dưới đây nhé!

Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn uống

Để ghi nhớ từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh hiệu quả, các bậc phụ huynh nên khuyến khích con đặt chúng vào nhiều ngữ cảnh sinh động khác nhau thông qua việc sáng tác một đoạn văn ngắn.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ, để ghi nhớ các từ “starving”, “hotpot” và “ice cream”, bé có thể triển khai một đoạn văn như sau:

My sister was starving, so she went to a local restaurant and ordered a hotpot. After finishing this main course, my sister had some mint ice cream for dessert.

Em gái tôi rất đói, vì vậy em ấy đã đến một nhà hàng tại địa phương và gọi món lẩu. Sau khi thưởng thức xong món chính này, em ấy đã ăn một chút kem bạc hà để tráng miệng.

Bên cạnh phương pháp học trên, phụ huynh có thể hướng dẫn các con ôn luyện từ vựng tiếng Anh dưới sự giúp đỡ của ELSA Speak.

Bé sẽ được tiếp xúc với hơn 7,000 bài học, tập trung vào việc phát triển toàn diện các kĩ năng bao gồm nghe, nhấn giọng, hội thoại và ngữ điệu.

Đặc biệt, ELSA Speak sở hữu công nghệ AI có khả năng phát hiện lỗi sai trong phát âm của người dùng, từ đó cung cấp hướng dẫn sửa đổi chi tiết ngay tức thì.

Bên cạnh các từ vựng tiếng Anh cho bé về đồ ăn, bé còn được khám phá kho từ vựng khổng lồ liên quan đến hơn 192 chủ đề thông dụng khác nhau.

ELSA Speak hy vọng bài viết về từ vựng món ăn bằng tiếng Anh trên đây sẽ giúp ích cho các con trên chặng đường học tập ngoại ngữ của mình. Đặc biệt, hãy theo dõi website để cập nhật thêm nhiều kiến thức mới nhé!